|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se couvrir
| [se couvrir] | | tự động từ | | | đội mũ | | | Couvrez -vous | | anh đội mũ vào | | | đầy | | | Le ciel se couvre | | trời đầy mây | | | La place se couvre aussitôt de curieux | | địa điểm phút chốc đầy người tò mò đến xem | | | ẩn, nấp | | | Se couvrir d'un prétexte | | nấp dưới một lý do, lấy cớ | | | bảo đảm khỏi | | | Se couvrir d'un risque | | bảo đảm khỏi một sự rủi ro | | | (thể dục thể thao) giữ thế thủ | | | l'horizon se couvre | | | (chính trị) có nguy cơ rắc rối, có nguy cơ chiến tranh | | | se couvrir de sang | | | có nhiều nợ máu | | | se couvrir du manteau de la vertu | | | khoác vỏ đạo đức |
|
|
|
|